Japanese N5 Lesson 3 Flashcards
BÀI 3: Đây là trường học của tôi
1
Q
ここ
A
chỗ này, đây
2
Q
そこ
A
chỗ đó, đó
3
Q
あそこ
A
chỗ kia, kia
4
Q
どこ
A
chỗ nào, đâu
5
Q
こちら
A
phía này (cách nói lịch sự của ここ)
6
Q
そちら
A
phía đó (cách nói lịch sự của そこ)
7
Q
あちら
A
phía kia (cách nói lịch sự của あそこ)
8
Q
どちら
A
phía nào (cách nói lịch sự của どこ)
9
Q
うけつけ (受付)
A
quầy lễ tân (dùng cho công ty, cơ quan)
10
Q
フロント
A
quầy lễ tân (dùng cho khách sạn)
11
Q
かいだん (階段)
A
cầu thang
12
Q
エレベーター
A
thang máy
13
Q
エスカレーター
A
thang cuốn
14
Q
おてあらい (お手洗い)
A
phòng vệ sinh
15
Q
トイレ
A
phòng vệ sinh