Japanese N5 Lesson 7 Flashcards

BÀI 7: Tối nay ăn gì?

1
Q

sô cô la

A

チョコレート

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bánh mỳ

A

パン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cơm

A

ごはん (ご飯)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

trứng

A

たまご (卵)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thịt

A

にく (肉)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

thịt bò

A

ぎゅうにく (牛肉)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

さかな (魚)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

rau củ

A

やさい (野菜)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hoa quả

A

くだもの (果物)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nước

A

みず (水)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

trà

A

おちゃ (お茶)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cà phê

A

コーヒー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rượu vang

A

ワイン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nước hoa quả

A

ジュース

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bia

A

ビール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

rượu

A

おさけ (お酒)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

thuốc lá

A

たばこ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

thuốc

A

くすり (薬)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

thư, bức thư

A

てがみ (手紙)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

mail

A

メール

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bản báo cáo

A

レポート

22
Q

bình luận

A

コメント

23
Q

âm nhạc

A

おんがく (音楽)

24
Q

phim, điện ảnh

A

えいが (映画)

25
ảnh
しゃしん (写真)
26
bài về nhà
しゅくだい (宿題)
27
tennis
テニス
28
bóng đá
サッカー
29
ngắm hoa anh đào
[お] はなみ [お] 花見
30
nhà hàng
レストラン
31
quán cà phê
カフェ
32
vườn
にわ (庭)
33
cửa hàng, tiệm
みせ (店)
34
tết, năm mới
[お] しょうがつ  お正月
35
mọi người cùng
みんなで
36
cái gì, gì
なに (何)
37
đọc
よむ I (読む I) よみます (読みます)
38
viết
かく I (書く I) かきます (書きます)
39
mua
かう I (買う I) かいます (買います)
40
chụp ảnh
とる I (撮る I) とります (撮ります) 「しゃしんを」 (「写真を」)
41
nghe, hỏi
きく I (聞く I) ききます (聞きます)
42
hút thuốc
すう I (吸う I) すいます (吸います)
43
làm chơi (thể thao, trò chơi) tổ chức
する III します
44
gặp
あう I (会う I) あいます (会います)
45
uống
のむ I (飲む I) のみます (飲みます)
46
ăn
たべる II (食べる II) たべます (食べます)
47
xem, nhìn, trông
みる II (見る II) みます (見ます)
48
dùng bữa
しょくじする III (食事する III) しょくじします (食事します)
49
cùng nhau
いっしょに (一緒に)
50
một chút
ちょっと
51
luôn luôn, lúc nào cũng
いつも
52
thỉnh thoảng
ときどき (時々)