Japanese N5 Lesson 10 Flashcards
BÀI 10: Tôi không có người yêu
1
Q
nhiều, đa dạng
A
いろいろ [な] (色々)
2
Q
người đàn ông
A
おとこのひと (男の人)
3
Q
người phụ nữ
A
おんなの人 (女の人)
4
Q
cậu bé
A
おとこのこ (男の子)
5
Q
cô bé
A
おんなのこ (女の子)
6
Q
chó
A
いぬ (犬)
7
Q
mèo
A
ねこ (猫)
8
Q
cây, gỗ
A
き (木)
9
Q
vật, đồ vật
A
もの (物)
10
Q
hộp
A
はこ (箱)
11
Q
tủ lạnh
A
れいぞうこ (冷蔵庫)
12
Q
bàn
A
テーブル
13
Q
giường
A
ベッド
14
Q
công viên
A
こうえん (公園)
15
Q
hiệu sách
A
ほんや (本屋)