Japanese N5 Lesson 10 Flashcards

BÀI 10: Tôi không có người yêu

1
Q

nhiều, đa dạng

A

いろいろ [な] (色々)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

người đàn ông

A

おとこのひと (男の人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

người phụ nữ

A

おんなの人 (女の人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cậu bé

A

おとこのこ (男の子)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cô bé

A

おんなのこ (女の子)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chó

A

いぬ (犬)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mèo

A

ねこ (猫)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cây, gỗ

A

き (木)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vật, đồ vật

A

もの (物)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hộp

A

はこ (箱)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tủ lạnh

A

れいぞうこ (冷蔵庫)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bàn

A

テーブル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

giường

A

ベッド

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

công viên

A

こうえん (公園)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hiệu sách

A

ほんや (本屋)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cái ao

A

いけ (池)

17
Q

hiệu ~, cửa hàng ~

A

~や

18
Q

tầng hầm

A

ちか (地下)

19
Q

trên

A

うえ (上)

20
Q

dưới

A

した (下)

21
Q

trước

A

まえ (前)

22
Q

sau

A

うしろ (後ろ)

23
Q

phải

A

みぎ (右)

24
Q

trái

A

ひだり (左)

25
Q

trong, giữa

A

なか (中)

26
Q

ngoài

A

そと (外)

27
Q

bên cạnh

A

となり (隣)

28
Q

gần

A

ちかく (近く)

29
Q

giữa

A

あいだ (間)

30
Q

có (tồn tại, dùng cho đồ vật)

A

ある I (有る I)
あります (有ります)

31
Q

có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)

A

いる II (居る II)
います (居ます)

32
Q

~ và ~, [v.v.]

A

~や~など