Japanese N5 Lesson 6 Flashcards

BÀI 6: Hôm nay là sinh nhật của cô

1
Q

máy bay

A

ひこうき (飛行機)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thuyền, tàu thủy

A

ふね (船)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tàu điện ngầm

A

ちかてつ (地下鉄)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tàu điện

A

でんしゃ (電車)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

xe máy

A

バイク

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

xe bus

A

バス

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

taxi

A

タクシー

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

xe đạp

A

じてんしゃ (自転車)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đi bộ

A

あるいて (歩いて)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

khách sạn

A

ホテル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bảo tàng mỹ thuật

A

びじゅつかん (美術館)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thành phố Hồ Chí Minh

A

ホーチミンし (ホーチミン市)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hải Dương

A

ハイズオン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vịnh Hạ Long

A

ハロンわん (ハロン湾)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bạn, bạn bè

A

ともだち (友達)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một mình

A

ひとりで (一人で)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

người

A

ひと (人)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

gia đình

A

かぞく (家族)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

tuần trước

A

せんしゅう (先週)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tuần này

A

こんしゅう (今週)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tuần sau

A

らいしゅう (来週)

22
Q

tháng trước

A

せんげつ (先月)

23
Q

tháng này

A

こんげつ (今月)

24
Q

tháng sau

A

らいげつ (来月)

25
Q

năm ngoái

A

きょねん (去年)

26
Q

năm nay

A

ことし (今年)

27
Q

năm sau

A

らいねん (来年)

28
Q

mồng 1

A

ついたち (一日)

29
Q

mồng 2

A

ふつか (二日)

30
Q

mồng 3

A

みっか (三日)

31
Q

mồng 4

A

よっか (四日)

32
Q

mồng 5

A

いつか (五日)

33
Q

mồng 6

A

むいか (六日)

34
Q

mồng 7

A

なのか (七日)

35
Q

mồng 8

A

ようか (八日)

36
Q

mồng 9

A

ここのか (九日)

37
Q

mồng 10

A

とおか (十日)

38
Q

ngày 14

A

じゅうよっか (十四日)

39
Q

ngày 20

A

はつか (二十日)

40
Q

ngày 24

A

にじゅうよっか (二十四日)

41
Q

sinh nhật

A

たんじょうび (誕生日)

42
Q

khoảng ~

A

~ごろ

43
Q

ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày

A

なんにち (何日)

44
Q

tháng mấy

A

なんげつ (何月)

45
Q

bao giờ, khi nào

A

いつ

46
Q

đi

A

いく I (行く I)
いきます (行きます)

47
Q

đến

A

くる III (来る III)
きます (来ます)

48
Q

về

A

かえる I (帰る I)
かえります (帰ります)

49
Q

Nhật kí

A

にっき (日記)

50
Q

Trụ sở chính

A

ほんしゃ (本社)

51
Q

Sân bay

A

くうこう (空港)