Japanese N5 Lesson 6 Flashcards
BÀI 6: Hôm nay là sinh nhật của cô
1
Q
máy bay
A
ひこうき (飛行機)
2
Q
thuyền, tàu thủy
A
ふね (船)
3
Q
tàu điện ngầm
A
ちかてつ (地下鉄)
4
Q
tàu điện
A
でんしゃ (電車)
5
Q
xe máy
A
バイク
6
Q
xe bus
A
バス
7
Q
taxi
A
タクシー
8
Q
xe đạp
A
じてんしゃ (自転車)
9
Q
đi bộ
A
あるいて (歩いて)
10
Q
khách sạn
A
ホテル
11
Q
bảo tàng mỹ thuật
A
びじゅつかん (美術館)
12
Q
Thành phố Hồ Chí Minh
A
ホーチミンし (ホーチミン市)
13
Q
Hải Dương
A
ハイズオン
14
Q
vịnh Hạ Long
A
ハロンわん (ハロン湾)
15
Q
bạn, bạn bè
A
ともだち (友達)
16
Q
một mình
A
ひとりで (一人で)
17
Q
người
A
ひと (人)
18
Q
gia đình
A
かぞく (家族)
19
Q
tuần trước
A
せんしゅう (先週)
20
Q
tuần này
A
こんしゅう (今週)
21
Q
tuần sau
A
らいしゅう (来週)
22
Q
tháng trước
A
せんげつ (先月)
23
Q
tháng này
A
こんげつ (今月)
24
Q
tháng sau
A
らいげつ (来月)
25
năm ngoái
きょねん (去年)
26
năm nay
ことし (今年)
27
năm sau
らいねん (来年)
28
mồng 1
ついたち (一日)
29
mồng 2
ふつか (二日)
30
mồng 3
みっか (三日)
31
mồng 4
よっか (四日)
32
mồng 5
いつか (五日)
33
mồng 6
むいか (六日)
34
mồng 7
なのか (七日)
35
mồng 8
ようか (八日)
36
mồng 9
ここのか (九日)
37
mồng 10
とおか (十日)
38
ngày 14
じゅうよっか (十四日)
39
ngày 20
はつか (二十日)
40
ngày 24
にじゅうよっか (二十四日)
41
sinh nhật
たんじょうび (誕生日)
42
khoảng ~
~ごろ
43
ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
なんにち (何日)
44
tháng mấy
なんげつ (何月)
45
bao giờ, khi nào
いつ
46
đi
いく I (行く I)
いきます (行きます)
47
đến
くる III (来る III)
きます (来ます)
48
về
かえる I (帰る I)
かえります (帰ります)
49
Nhật kí
にっき (日記)
50
Trụ sở chính
ほんしゃ (本社)
51
Sân bay
くうこう (空港)