Viet Reading 1 - Lesson 9.1 South Flashcards
1
Q
bình thường hoá
A
normalization
2
Q
cam kết
A
a pledge
3
Q
đà (phát triển)
A
momentum
4
Q
đối thoại
A
a dialogue
5
Q
hàng hải
A
maritime
6
Q
Hội đồng Bảo an LHQ
A
UN Security Council
7
Q
khẳng định
A
to affirm
8
Q
khuôn khổ
A
framework
9
Q
kỷ lục
A
record high (record-breaking)
10
Q
kỷ niệm
A
to celebrate
11
Q
làm sâu sắc
A
to deepen
12
Q
tham vấn
A
to consult
13
Q
thịnh vượng
A
prosperity
14
Q
trật tự
A
(social) order
15
Q
trúng cử
A
to be elected