Viet Reading 1 - Lesson 3.2 South Flashcards
1
Q
sự bình đẳng
A
equality
2
Q
chi phí
A
cost (n), expense
3
Q
chính sách
A
policy
4
Q
đa số
A
majority
5
Q
đáp ứng (nhu cầu)
A
to meet (a demand)
6
Q
dư nợ
A
outstanding balance
7
Q
học phí
A
tuition
8
Q
kết quả
A
a result
9
Q
nguồn nhân lực
A
work force
10
Q
sự đồng thuận
A
consensus
11
Q
trang trải (chi phí)
A
to cover (cost)
12
Q
vay vốn
A
to borrow (capital)
13
Q
xoá đói giảm nghèo
A
hunger elimination and poverty reduction