Viet Reading 1 - Lesson 10.1 South Flashcards
1
Q
(cơ sở) hạ tầng
A
infrastructure
2
Q
cấp bách
A
urgently
3
Q
chất thải rắn
A
solid waste
4
Q
chiến dịch
A
campaign
5
Q
điểm nóng
A
hot spot
6
Q
đô thị
A
urban
7
Q
hạn chế
A
to restrict, to limit
8
Q
hưởng ứng
A
in support of
9
Q
nguy hại
A
harmful
10
Q
nhựa
A
plastic
11
Q
rạn san hô
A
coral reef
12
Q
sinh vật biển
A
sea creature
13
Q
sự đồng lòng
A
consensus
14
Q
tác động
A
impact
15
Q
tồn đọng
A
unresolved