Viet Reading 1 - Lesson 7.4 South Flashcards
1
Q
đền đáp
A
to return (a favor)
2
Q
đoạt giải nhì
A
to win second prize
3
Q
dự án
A
a project
4
Q
đứng lớp
A
to stand at the front of class, to teach
5
Q
duy trì
A
to maintain
6
Q
giao tiếp
A
to communicate
7
Q
miễn phí
A
free (of charge)
8
Q
mượn
A
to borrow
9
Q
năng lực
A
capacity
10
Q
ngần ngại
A
to hesitate
11
Q
nuôi dưỡng
A
to nuture
12
Q
theo đuổi
A
to pursue
13
Q
tiếp cận
A
to access
14
Q
trăn trở
A
unsettled
15
Q
ý tưởng
A
idea