Viet Reading 1 - Lesson 6.3 South Flashcards
1
Q
(con) dấu
A
a seal, stamp
2
Q
cải cách hành chính
A
administrative reform
3
Q
chi phí
A
expense
4
Q
cộng đồng
A
community
5
Q
đồng bộ
A
synchronized
6
Q
đóng góp
A
to contribute
7
Q
hành động
A
action
8
Q
phân phối
A
to distribute
9
Q
quyết liệt
A
resolutely
10
Q
thành lập
A
to establish
11
Q
thủ tục
A
procedure (administrative)
12
Q
tư nhân
A
private (sector)
13
Q
ứng dụng
A
apply (technology)
14
Q
vốn
A
capital