Viet Reading 1 - Lesson 2.2 South Flashcards
1
Q
chụp ảnh
A
to take a picture
2
Q
đại diện
A
a representative
3
Q
gìn giữ
A
to keep, to maintain
4
Q
hành trình
A
itinerary
5
Q
hấp dẫn
A
attractive
6
Q
kể chuyện
A
to tell a story
7
Q
khám phá
A
to explore
8
Q
người mẫu
A
a model (person)
9
Q
phong cảnh
A
scenery
10
Q
thử thách
A
challenge
11
Q
trải nghiệm
A
to experience
12
Q
xả rác
A
to litter
13
Q
xúc động
A
emotional, touching
14
Q
ý thức
A
awareness