Viet Reading 1 - Lesson 7.2 South Flashcards
1
Q
cống hiến
A
to dedicate
2
Q
địa lý
A
geography
3
Q
gió
A
wind
4
Q
háo hức
A
to be eager
5
Q
lãng phí
A
to waste
6
Q
lường trước
A
to anticipate
7
Q
nắng
A
sunshine
8
Q
nguy hiểm
A
dangerous
9
Q
nhiệt huyết
A
enthusiasm
10
Q
phản cảm
A
repugnant
11
Q
sinh tồn
A
survival
12
Q
tạm gác
A
to put aside (temporarily)
13
Q
trưởng thành
A
grown up, mature
14
Q
tuyệt đối
A
absolutely
15
Q
uy tín
A
credibility, prestige, reputation