Viet Reading 1 - Lesson 8.4 South Flashcards
1
Q
bùng phát
A
to break out
2
Q
đánh cắp
A
to steal
3
Q
đẫm máu
A
bloodly, deadly
4
Q
điều tra
A
to investigate
5
Q
định kiến
A
prejudice
6
Q
kỳ thị
A
stigma
7
Q
phân biệt chủng tộc
A
discrimination
8
Q
quan ngại
A
to be concerned
9
Q
sắc tộc
A
ethnic, ethnicity
10
Q
thiệt mạng
A
to be killed
11
Q
thù hận
A
hate, hatred
12
Q
tội ác
A
crime
13
Q
truy tố
A
to prosecute
14
Q
vụ xả súng
A
a shooting