Viet Reading 1 - Lesson 7.1 South Flashcards
1
Q
biểu dương
A
to praise
2
Q
chiến dịch
A
a campaign
3
Q
công trình
A
a work (construction)
4
Q
đảm nhận
A
to undertake
5
Q
đội hình
A
a team
6
Q
gây bức xúc
A
to cause frustration
7
Q
khai thác
A
to harness
8
Q
lý tưởng
A
ideaology
9
Q
sáng tạo
A
creativity
10
Q
sửa chữa
A
to fix (things), to repair
11
Q
thanh thiếu nhi
A
the youth and children
12
Q
thí sinh
A
test taker
13
Q
tiến bộ
A
(technical) advance
14
Q
tình nguyện
A
volunteering