Viet Reading 1 - Lesson 3.3 South Flashcards
1
Q
an ninh
A
security
2
Q
Ban Chỉ đạo
A
Steering Committee
3
Q
cách mạng
A
revolutionary
4
Q
hải đảo
A
island (territory)
5
Q
miền núi
A
mountainous area
6
Q
minh chứng
A
to prove
7
Q
phát động
A
to launch
8
Q
quốc phòng
A
national defense
9
Q
sự lan toả
A
spread (n)
10
Q
tác phẩm
A
(art/literature) work
11
Q
tích cực
A
proactive
12
Q
tinh thần
A
spritual
13
Q
tôn vinh
A
to honor
14
Q
trưng bày
A
to display
15
Q
xuất bản
A
to publish