Viet Reading 1 - Lesson 1.4 South Flashcards
1
Q
biến động
A
fluctuation, change
2
Q
cán cân thương mại
A
trade balance
3
Q
chiến tranh
A
a war
4
Q
dầu thô
A
crude oil
5
Q
dệt may
A
textile
6
Q
gỗ
A
wood
7
Q
hải quan
A
customs
8
Q
leo thang
A
to escalate
9
Q
mặt hàng
A
goods/commodity
10
Q
sở hữu trí tuệ
A
intellectual property
11
Q
tác động
A
an impact
12
Q
tình hình
A
situation
13
Q
ưu đãi
A
preferential
14
Q
xuất siêu/thặng dư
A
trade surplus