Viet Reading 1 - Lesson 4.1 South Flashcards
1
Q
bền vững
A
sustainable
2
Q
Đặc phái viên
A
Special Envoy
3
Q
khu vực
A
regional
4
Q
năng lượng
A
energy
5
Q
nhất trí
A
to agree
6
Q
phi hạt nhân hoá
A
to denuclearize
7
Q
tầm cao
A
height
8
Q
thành công
A
sucessfully
9
Q
thành tựu
A
achievement
10
Q
thoả thuận
A
agreement
11
Q
Thủ tướng
A
Prime Minister
12
Q
tích cực
A
positive
13
Q
tư vấn
A
consultation
14
Q
Uỷ viên không thường trực
A
Non-permanent member