Viet Reading 1 - Lesson 8.2 South Flashcards
1
Q
bình đẳng giới
A
gender equality
2
Q
cảm thông
A
empathy
3
Q
chuyển giới
A
transgender
4
Q
cộng đồng
A
community
5
Q
cống hiến
A
to devote (oneself)
6
Q
đồng tính
A
homosexual
7
Q
hoa khôi
A
beauty queen
8
Q
học viện
A
institute
9
Q
kì thị
A
stigma
10
Q
phân biệt đối xử
A
to discriminate
11
Q
song tính
A
bisexual
12
Q
xóa bỏ
A
to eliminate, to eradicate
13
Q
yếu thế
A
vulnerable