Viet Reading 1 - Lesson 7.3 South Flashcards
1
Q
(trường) chuyên
A
magnet (school)
2
Q
bày tỏ
A
to express
3
Q
chứng kiến
A
to witness
4
Q
gánh nặng
A
a burden
5
Q
lan toả
A
to spread
6
Q
nỗi lo lắng
A
a worry
7
Q
quan tâm
A
care, caring
8
Q
rèn luyện
A
to forge
9
Q
tấm lòng vàng
A
golden heart
10
Q
thành tích
A
an achievement
11
Q
truyền cảm hứng
A
to inspire
12
Q
ủng hộ
A
to support
13
Q
vượt khó
A
to overcome difficulty
14
Q
xuất sắc
A
outstanding (best)