Viet Reading 1 - Lesson 5.3 South Flashcards
1
Q
chính quyền
A
authority
2
Q
dữ liệu
A
data
3
Q
hôi thối
A
stinky, smelly
4
Q
mức độ
A
level
5
Q
nguồn
A
source
6
Q
nguồn nước mặt
A
surface water
7
Q
nguyên nhân
A
a cause
8
Q
nhà máy
A
factory
9
Q
phản ánh
A
to report
10
Q
tài nguyên
A
natural resources
11
Q
tạm ngừng
A
to suspend
12
Q
thiệt hại
A
a loss, damage
13
Q
vi phạm
A
a violation
14
Q
xem xét
A
to review
15
Q
xử lý
A
to handle