Viet Reading 1 - Lesson 4.4 South Flashcards
1
Q
chỉ trích
A
to criticize
2
Q
cơn ác mộng
A
nightmare
3
Q
đắc cử
A
to win (an election)
4
Q
đại hội
A
(Party) convention
5
Q
Đảng Cộng hòa
A
Republican Party
6
Q
Đảng Dân chủ
A
Democratic Party
7
Q
điên rồ
A
crazy
8
Q
đương nhiệm
A
incumbent
9
Q
hàn gắn
A
to heal
10
Q
phân biệt chủng tộc
A
racial discrimination
11
Q
tha thứ
A
to forgive
12
Q
thất bại
A
to fail
13
Q
thế hệ
A
generation
14
Q
ứng phó
A
to deal with, to cope with
15
Q
ứng viên
A
a candidate