Viet Reading 1 - Lesson 1.2 South Flashcards
1
Q
bằng khen
A
certificate of merit
2
Q
câu lạc bộ
A
a club
3
Q
chính quyền
A
local government
4
Q
chính sách
A
policy
5
Q
doanh nhân
A
entrepreneur
6
Q
đổi mới
A
innovative
7
Q
hệ sinh thái
A
ecosystem
8
Q
hiến máu
A
blood donation
9
Q
hội
A
association
10
Q
kết nối
A
to link, to connect
11
Q
khởi nghiệp
A
a start up
12
Q
năng lực
A
capacity
13
Q
ra đời
A
to be born
14
Q
từ thiện
A
charity