Viet Reading 1 - Lesson 8.1 South Flashcards
1
Q
an sinh xã hội
A
social welfare
2
Q
bất bình đẳng
A
inequality
3
Q
bền vững
A
sustainable
4
Q
chênh lệch
A
disparity
5
Q
chủ nghĩa xã hội
A
socialism
6
Q
công bằng
A
fairness
7
Q
đổi mới
A
reform
8
Q
hệ lụy
A
consequence
9
Q
hưởng thụ
A
to enjoy, to benefit
10
Q
khoảng cách
A
a gap
11
Q
ngoại lệ
A
exception
12
Q
thành quả
A
fruit (figurative)
13
Q
thu hẹp
A
to narrow
14
Q
tiếp cận
A
to access