Viet Reading 1 - Lesson 5.2 South Flashcards
1
Q
biến đổi khí hậu
A
climate change
2
Q
bỏ phiếu
A
to cast a vote
3
Q
cách mạng hóa
A
revolutionize
4
Q
đột phá
A
a breakthrough
5
Q
hành động
A
action
6
Q
kỷ nguyên
A
era
7
Q
mối đe dọa
A
a threat
8
Q
người đồng sáng lập
A
co-founder
9
Q
nhà lập pháp
A
law-maker
10
Q
tuân theo
A
to comply
11
Q
tuyệt vời
A
wonderful
12
Q
tự động
A
automatic
13
Q
trí tuệ nhân tạo
A
artificial intelligence
14
Q
vũ khí
A
weapon