Viet Reading 1 - Lesson 2.1 South Flashcards
1
Q
(có) ý nghĩa
A
meaningful
2
Q
bán đấu giá
A
to sell at an auction/to auction
3
Q
cảm thông
A
to sympathize
4
Q
hoàn cảnh
A
circumstance
5
Q
kém may mắn
A
less fortunate
6
Q
khát vọng
A
a desire
7
Q
khơi gợi
A
to inspire
8
Q
lợn đất
A
piggy bank
9
Q
nhân cách
A
personality
10
Q
nuôi dưỡng
A
to nurture
11
Q
tổ chức
A
to organize
12
Q
tranh
A
a painting (art)
13
Q
từ thiện
A
charity
14
Q
xác định
A
to identify