TRANSLATION 4- BUỔI 10 Flashcards
1
Q
density
/ˈden.sɪ.ti/
A
tỷ trọng
2
Q
arthritis
/ɑːˈθraɪ.tɪs/
A
viêm khớp
3
Q
osteoarthritis
/ˌɒs.ti.əʊ.ɑːˈθraɪ.tɪs/
A
viêm xương khớp
4
Q
rheumatoid arthritis
/ˌruː.mə.tɔɪd ɑːˈθraɪ.tɪs/
A
viêm khớp dạng thấp
5
Q
stiffness
A
cứng
6
Q
prevalent
/ˈprev.əl.ənt/
A
đang thịnh hành
7
Q
immobilization
/ɪˌməʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/
A
cố định
8
Q
scoliosis
/ˌskɒl.iˈəʊ.sɪs/
A
vẹo cột sống
9
Q
curvature
/ˈkɜː.və.tʃər
A
sự uốn cong
10
Q
remodeling
/ˌriːˈmɒd.əl/
A
tu sửa
11
Q
misshapen
/mɪsˈʃeɪ.pən/
A
biến dạng
12
Q
metastatic
/ˌmet.əˈstæt.ɪk/
A
Sự di căn
13
Q
restore
/rɪˈstɔːr/
A
phục hồi