THE SKELETAL SYSTEM Flashcards
SECTION 2: BONES, BONE ACCESSARY STRUCTURES AND JOINTS
1
Q
embedded
/ɪmˈbed.ɪd/
A
Nhúng
2
Q
degree
/dɪˈɡriː/
A
Bằng cấp, cấp độ
3
Q
Flexibility
/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/
A
Uyển chuyển
4
Q
compact
/kəmˈpækt/
A
đặc
5
Q
circular
/ˈsɜː.kjə.lər/
A
Dạng xoay tròn
6
Q
slice
/slaɪs/
A
lát mỏng
7
Q
onion
/ˈʌn.jən/
A
củ hành
8
Q
spongy
/ˈspʌn.dʒi/
A
Xốp
9
Q
sponge
/spʌndʒ/
A
bọt biển
10
Q
holes
/həʊl/
A
cái hố
11
Q
innermost
/ˈɪn.ə.məʊst/
A
Trong cùng
12
Q
cavity
/ˈkæv.ə.ti/
A
Lỗ
13
Q
hollow
/ˈhɒl.əʊ/
A
rỗng
14
Q
marrow
/ˈmær.əʊ/
A
Tủy
15
Q
assisting
/əˈsɪst/
A
Hỗ trợ
16
Q
immature
/ˌɪm.əˈtʃʊər/
A
chưa trưởng thành
17
Q
mature
/məˈtʃʊər/
A
Trưởng thành
18
Q
reserve
/rɪˈzɜːv/
A
Dự trữ
19
Q
necessary
/ˈnes.ə.ser.i/
A
Cần thiết
20
Q
Proper
/ˈprɒp.ər/
A
chính, thích hợp
21
Q
extra
/ˈek.strə/
A
thêm
22
Q
dietary
/ˈdaɪ.ə.tər.i/
A
Chế độ ăn kiêng
23
Q
perspective
/pəˈspek.tɪv/
A
Quan điểm
24
Q
dairy
/ˈdeə.ri/
A
Sản phẩm từ sữa
25
bony canned fish
Có đóng hộp
26
bony
/ˈbəʊ.ni/
Xương
27
canned
kænd
Đóng hộp
28
Cartilage
/ˈkɑː.təl.ɪdʒ/
Sụn xương
29
elbow
/ˈel.bəʊ/
Khớp khuỷu
30
discs
/dɪsk/
đĩa
31
twist
/twɪst/
Xoắn
32
bend
nghiêng, cong
33
ligament
/ˈlɪɡ.ə.mənt/
Dây chằng
34
bind
/baɪnd/
Trói buộc
35
excessive
/ekˈses.ɪv/
quá mức
36
tendons
/ˈten.dən/
gân
37
classified
/ˈklæs.ɪ.faɪd/
phân loại
38
sutures
/ˈsuː.tʃər/
đường khớp, vết khâu
39
moveable
Có thể di chuyển
40
synovial
/saɪˈnəʊ.vi.əl/
khớp
41
synovial joint
dịch khớp
42
cushion
/ˈkʊʃ.ən/
cái
43
lubricant
/ˈluː.brɪ.kənt/
Chất bôi trơn
44
scrape
/skreɪp/
cạo, làm trầy
45
socket
/ˈsɒk.ɪt/
ổ cắm
46
direction
/daɪˈrek.ʃən/
phương hướng
47
hinge joint
/hɪndʒ/
khớp bản lề
48
pivot joint
/ˈpɪv.ət/
khớp quay quanh trục
48
gliding joint
/ˈɡlaɪ.dɪŋ/
khớp trượt - khớp cổ tay (chân)
49
condyloid joint
/ˈkɒn.dɪ.lɔɪd/
khớp chỏm
49
saddle joint
/ˈsæd.əl/
khớp yên xe
50
ginglymus
khớp bản lề
51
trochoid
khớp quay quanh trục
52
arthrodia
khớp trượt - khớp cổ tay (chân)
53
enarthrosis
khớp chỏm
53
accommodate
/əˈkɒm.ə.deɪt/
kho chứa, làm cho phù hợp
54
stimulate
/ˈstɪm.jə.leɪt/
sự kích thích
55
aggregate
/ˈæɡ.rɪ.ɡət/
tập hợp, tổng hợp,
56
combination
/ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/
sự kết hợp
57
musculoskeletal
/ˌmʌs.kjə.ləʊˈskel.ɪ.təl/
Cơ xương khớp
58
wrist
/rɪst/
cổ tay
59
tarsal
/ˈtɑː.səl/
xương gót
60
Scapula
/ˈskæp.jə.lə/
xương vai
61
cranium
/ˈkreɪ.ni.əm/
Hộp sọ
62
Spine
/spaɪn/
xương sống
63
admit
/ədˈmɪt/
thừa nhận, chấp nhận
64
asthma
/ˈæs.mə/
bệnh hen suyên
65
posture
/ˈpɒs.tʃər/
tư thế
66
gait
/ɡeɪt/
dáng đi
67
striated muscle
/ˌstraɪ.eɪ.tɪd ˈmʌs.əl/
Cơ vân
68
Striped
/straɪpt/
dải sọc
69
deficit
/ˈdef.ɪ.sɪt/
Thiếu hụt,
70
aging
/ˈeɪ.dʒɪŋ/
lão hoá
71
injure
/ˈɪn.dʒər/
làm tổn thương
72
trauma
/ˈtrɔː.mə/
tổn thương, vết thương
73
lift
/lɪft/
Nâng
74
rigorous
/ˈrɪɡ.ər.əs/
Nghiêm ngặt, sự khổ hạnh
75
emergency
/ɪˈmɜː.dʒən.si/
khẩn cấp, nguy hiểm