THE INTERGUMENTARY SYSTEM Flashcards
SECTION 1-2
1
Q
dissolved
/dɪˈzɒlv/
A
Hòa tan, làm tiêu
2
Q
inner
/ˈɪn.ər/
A
bên trong or chứa đựng bên trong vật gì đó
3
Q
compact
/kəmˈpækt/
A
Gọn nhẹ, kết hợp
4
Q
excess
/ɪkˈses
A
nhiều, quá dư thừa
5
Q
moisture
/ˈmɔɪs.tʃər/
A
độ ẩm
6
Q
beneath
/bɪˈniːθ/
A
bên dưới, ở dưới
7
Q
stretch
/stretʃ/
A
kéo dài ra, nới rộng ra
8
Q
retain
/rɪˈteɪn/
A
Giữ lại
9
Q
reticular
/rɪˈtɪk.jə.lər/
A
Dạng lưới
10
Q
insulation
/ˌɪn.sjəˈleɪ.ʃən/
A
vật liệu cách nhiệt
11
Q
hardening
/ˈhɑː.dən.ɪŋ/
A
Cứng lại
12
Q
elasticity
/ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/
A
độ đàn hồi
13
Q
elastin
A
đàn hồi
14
Q
Fingertip
/ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/
A
đầu ngón tay
15
Q
Flap
/flæp/
A
vỗ về
16
Q
Cuticle
/ˈkjuː.tɪ.kəl/
A
Biểu bì