THE INTERGUMENTARY SYSTEM Flashcards
SECTION 1-2
dissolved
/dɪˈzɒlv/
Hòa tan, làm tiêu
inner
/ˈɪn.ər/
bên trong or chứa đựng bên trong vật gì đó
compact
/kəmˈpækt/
Gọn nhẹ, kết hợp
excess
/ɪkˈses
nhiều, quá dư thừa
moisture
/ˈmɔɪs.tʃər/
độ ẩm
beneath
/bɪˈniːθ/
bên dưới, ở dưới
stretch
/stretʃ/
kéo dài ra, nới rộng ra
retain
/rɪˈteɪn/
Giữ lại
reticular
/rɪˈtɪk.jə.lər/
Dạng lưới
insulation
/ˌɪn.sjəˈleɪ.ʃən/
vật liệu cách nhiệt
hardening
/ˈhɑː.dən.ɪŋ/
Cứng lại
elasticity
/ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/
độ đàn hồi
elastin
đàn hồi
Fingertip
/ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/
đầu ngón tay
Flap
/flæp/
vỗ về
Cuticle
/ˈkjuː.tɪ.kəl/
Biểu bì
base
/beɪs/
ranh giới
lunula
/ˈluːn.jə.lə/
vùng trắng cong ở cuối móng tay của bạn:
Crescent-shaped
/ˈkres.ənt/
hình bán nguyệt
Pale
/peɪl/
tái nhợt
filter
/ˈfɪl.tər/
lọc
trap
/træp/
bẫy
shock absorber
/ˈʃɒk əbˌzɔː.bər/
giảm chấn
muffle
/ˈmʌf.əl/
quấn lấy
blow
/bləʊ/
/bləʊ/
sensation
/senˈseɪ.ʃən/
cảm giác
sensory
/ˈsen.sər.i/
giác quan
pocket
/ˈpɒk.ɪt
túi
reaches
đạt tới
gently
/ˈdʒent.li/
nhẹ nhàng
particle
/ˈpɑː.tɪ.kəl/
Các hạt nhỏ
solid
/ˈsɒl.ɪd/
chất rắn
Escaping
/ɪˈskeɪp/
đi ra, trốn ra
primary
/ˈpraɪ.mər.i/
cơ bản. đầu tiên, căn nguyên
underlying
/ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/
cơ bản
smooth
/smuːð/
trơn tru
loose
/luːs/
lỏng lẻo
bind
/baɪnd/
trói buộc
subcutaneous
/ˌsʌb.kjuˈteɪ.ni.əs/
dưới da
colloquially
/kəˈləʊ.kwi.ə.li/
nói một cách thông tục