THE BUILDING BLOCKS OF THE BODY Flashcards
SECTION 3: FUTHER READING 2
branch /brɑːntʃ/
Chi nhánh, phân nhánh
deal /diːl/
Thảo thuận,
overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/
chồng chéo, chồng lên nhau
biochemistry /ˌbaɪ.əʊˈkem.ɪ.stri/
Hóa sinh
chiefly /ˈtʃiːf.li/
Chủ yếu
concern /kənˈsɜːn/
bận tâm, lo lắng
interaction /ˌɪn.təˈræk.ʃən/
sự tương tác
biosynthesis /ˌbaɪ.əʊˈsɪn.θə.sɪs/
Sinh tổng hợp
understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
Sự hiểu biết
quantitative /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv/
Định lượng
induct /ɪnˈdʌkt/
được giới thiệu
conduct /kənˈdʌkt/
Chỉ đạo
interface /ˈɪn.tə.feɪs/
?
increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/
càng ngày, more and more
Either /ˈaɪ.ðər/
used in negative sentences instead of “also” or “too”:
used when referring to a choice between two possibilities:
directly /daɪˈrekt.li/
Trực tiếp
indirectly /ˌɪn.daɪˈrekt.li/s
Gián tiếp
technique /tekˈniːk/
Kỹ thuật
infer /ɪnˈfɜːr/
suy luận. kết luận
attribute /ˈæt.rɪ.bjuːt/
Đặc trưng, thuộc tính
evolutionary /ˌiː.vəˈluː.ʃən.ər.i/
Tiến hóa
phylogenetic /ˌfaɪ.ləʊ.dʒəˈnet.ɪk/
phát sinh chủng loài
evolutionary /ˌiː.vəˈluː.ʃən.ər.i/
Tiến hóa
native /ˈneɪ.tɪv/
Tự nhiên, bản địa
clearly /ˈklɪə.li/
rõ ràng
discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/
Môn học
involved /ɪnˈvɒlvd/
Có liên quan
maintenance /ˈmeɪn.tən.əns
Bảo trì, cấp dưỡng
overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/
Tổng thể
regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
Quy định
whereas /weərˈæz/
trong khi, bời vì,
constant interchange /ˈkɒn.stənt/ /ˌɪn.təˈtʃeɪndʒ/
Trao đổi liên tục
therefore ˈðeə.fɔːr/
vì vậy
measurement /ˈmeʒ.ə.mənt/
đo lường,
mineral /ˈmɪn.ər.əl/
Khoảng vật
progress /ˈprəʊ.ɡres/
tiến triển
inheritance /ɪnˈher.ɪ.təns
di sản
basis /ˈbeɪ.sɪs/
nền tảng
determined /dɪˈtɜː.mɪnd/
quả quyết, xác định
similarity /ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti/
tương tự, giống
races
chủng tộc
concerned /kənˈsɜːnd
bận tâm, lo ấu
prevention /prɪˈven.ʃən/
phòng ngừa
disorder /dɪˈsɔː.dər/
rối loạn. xáo trộn
manipulate /məˈnɪp.jə.leɪt
vận dụng, dùng,