THE INTERGUMENTARY SYSTEM Flashcards
SECTION 3: FUTHER READING
colloquially
/kəˈləʊ.kwi.ə.li/
nói một cách thông tục
Contagious
/kənˈteɪ.dʒəs/
Dễ lây lan
Archaeological
/ˌɑː.ki.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
Khảo cổ học
Evidence
/‘ɪ.dəns/
Chứng cứ
feature
/ˈfiː.tʃər/
tính năng, nổi bật
Visible
/ˈvɪz.ə.bəl/
Dễ thấy
parasite
/ˈpær.ə.saɪt/
Ký sinh trùng
mite
/maɪt
con ve
genu
/ˈdʒiː.nəs
chi (phân chia vi sinh vật)
collectively
/kəˈlek.tɪv.li/
tập thể
Tunnel
/ˈtʌn.əl/
cái hầm
Stratum corneum
/strɑː.tə ˈkɔː.ni.ə/
lớp sừng
Host
/həʊst/
Vật chủ
deposit
/dɪˈpɒz.ɪt/
Gửi, đóng cọc
burrow
/ˈbʌr.əʊ/
hang
hatch
/hætʃ/
nở
Moult
məʊlt
Thay lông, thay vỏ
nymphal
Nữ thần
mature /məˈtʃʊər/
trưởng thành
Roam /rəʊm/
đi lang thang
occasionally
/əˈkeɪ.ʒən.əl.i/
Thỉnh thoảng
intense /ɪnˈtens/
kịch liệt, mãnh liệt
allergic /əˈlɜː.dʒɪk/
Dị ứng
Track /træk
dấu vết
Linear /ˈlɪn.i.ər/
đường dài
neat /niːt/
gọn gàng, sạch sẽ
equally /ˈiː.kwə.li/
Bằng nhau
bite /baɪt/
vết cắn
Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/
kịch bản
severe /sɪˈvɪər/
nghiêm trọng
warmth /wɔːmθ/
nóng
worse /wɜːs/
Tệ hơn, tồi tệ
Fewer
ít hơn
distraction /dɪˈstræk.ʃən/
phiền hà, phiền nhiễu