TRANSLATION 3- BUỔI 10 Flashcards
1
Q
stability
/stəˈbɪl.ə.ti/
A
sự chắc chắn
2
Q
posture
/ˈpɒs.tʃər/
A
tư thế
3
Q
mobility
/məʊˈbɪl.ə.ti/
A
tính di động
4
Q
dystrophy
ˈdɪs.trə.fi
A
chứng loạn dưỡng
5
Q
disability
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/
A
suy nhược, ốm yếu
6
Q
mortality
/mɔːˈtæl.ə.ti/
A
tử vong
7
Q
degeneration
/dɪˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/
A
sự thoái hoá
8
Q
Myasthenia gravis
/maɪ.əsˌθiː.ni.ə ˈɡrɑː.vɪs/
A
bệnh nhược cơ
9
Q
facial expressions
/ˈfeɪ.ʃəl/
A
nét mặt
10
Q
swallowing
/ˈswɒl.əʊ/
A
nuốt
11
Q
widespread
/ˌwaɪdˈspred/
A
lan rộng
11
Q
fibromyalgia
/ˌfaɪ.brəʊ.maɪˈæl.dʒi.ə/
A
đau xơ cơ
12
Q
tender
/ˈten.dər/
A
dịu dàng
13
Q
unknown
A
không biết, không xác định
14
Q
muscle Strain
/streɪn/
A
căng cơ