BUỔI 1: PRACTICE 2 Flashcards

ENGLISH MEDICAL

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Notable
/ˈnəʊ.tə.bəl/

A

Đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

advances
/ədˈvɑːns/

A

Những tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

aggressive
/əˈɡres.ɪv/

A

Tấn công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cellularly
/ˈsel.jə.lər/

A

về mặt tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

even
/ˈiː.vən/

A

thậm chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

variations
/ˌveə.riˈeɪ.ʃən/

A

một sự thay đổi về số lượng hoặc cấp độ (biến thể)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vary
/ˈveə.ri/

A

Thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

responsible
/rɪˈspɒn.sə.bəl/

A

Chịu trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

consciously
/ˈkɒn.ʃəs.li/

A

CÓ ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

involuntary
/ɪnˈvɒl.ən.tər.i/

A

Không tự nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

encourage
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

A

Khuyến khích, động viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Remain
/rɪˈmeɪn/

A

Duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Coordinates
/kəʊˈɔː.dɪ.neɪt/

A

Điều phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Trapezius
/trəˈpiː.zi.əs/

A

Cơ thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

prioritize
/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/

A

Ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

absorption
/əbˈzɔːp.ʃən/

A

Sự hấp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

malabsorption

A

Kém hấp thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Principal
/ˈprɪn.sə.pəl/

A

first in order of importance:

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Lining
/ˈlaɪ.nɪŋ/

A

niêm mạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

scrotum
/ˈskrəʊ.təm/

A

Bìu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

testicles
/ˈtes.tɪ.kəl/

A

Tinh hoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Neurological
/ˌnjʊə.rəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/

A

Về thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cognitive
/ˈkɒɡ.nə.tɪv/

A

Nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

impairment
/ɪmˈpeə.mənt/

A

hành động làm hỏng cái gì đó hoặc làm cho nó yếu đi để nó kém hiệu quả hơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Tremor
/ˈtrem.ər/

A

run

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Cerebrum
/səˈriː.brəm/

A

Đại não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

hemispheres
/ˈhem.ɪ.sfɪər/

A

2 nửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

vestibular
/vesˈtɪb.jə.lər/

A

Tiền đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

apparatus
/ˌæp.əˈreɪ.təs/

A

một bộ thiết bị hoặc công cụ hoặc máy móc được sử dụng cho một mục đích cụ thể:

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

sensory
/ˈsen.sər.i/

A

giác quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

balance
/ˈbæl.əns/

A

Thăng bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

cretinism

A

Giảm sản xuất hormon giáp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

congenital
/kənˈdʒen.ɪ.təl

A

Bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

refer to
/rɪˈfɜːr/

A

Đề cập đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Characterised
/ˈkær.ək.tə.raɪz/

A

Đặc điểm

36
Q

mastalgia
/mæsˈtæl.dʒə/

A

Đau ngực

37
Q

Urodynia

A

Chứng niệu

38
Q

Arthralgia

A

Chứng đau khớp

39
Q

significant
/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/

A

Có ý nghĩa

40
Q

inflame
/ɪnˈfleɪm/

A

Viêm

41
Q

inflammatory
/ɪnˈflæm.ə.tər.i/

A

Có tính viêm

42
Q

detect
/dɪˈtekt/

A

Phát hiện, khám phá

43
Q

nevertheless
/ˌnev.ə.ðəˈles/

A

tuy nhiên
bất chấp những gì vừa được nói hoặc nhắc đến:

44
Q

Moreover
/ˌmɔːˈrəʊ.vər/

A

hơn thế nữa

45
Q

osteoporosis
/ˌɒs.ti.əʊ.pəˈrəʊ.sɪs/

A

Chứng loãng xương

46
Q

More likely

A

Nhiều khả năng

47
Q

Fragile
/frædʒ.aɪl/

A

dễ vỡ, hư hỏng

48
Q

sudden
/ˈsʌd.ən/

A

Đột nhiên

49
Q

Chronic pain /ˈkrɒn.ɪk/

A

Cơn đau mãn tính

50
Q

behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/

A

Hành vi

51
Q

injury /ˈɪn.dʒər.i/

A

Chấn thương

52
Q

initiated
/ɪˈnɪʃ.i.eɪt

A

Khởi xướng, bắt đầu

53
Q

Discomfort
/dɪˈskʌm.fət/

A

khó chịu

54
Q

alleviate /əˈliː.vi.eɪt/

A

Giảm bớt

55
Q

relieve /rɪˈliːv/

A

Dịu đi

56
Q

thermogenesis

A

Sinh nhiệt

57
Q

associate /əˈsəʊ.si.eɪt/

A

Kết hợp

58
Q

isolation
/ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/

A

Sự cách ly

59
Q

nociceptors

A

Cơ quaN cảm thụ đau

60
Q

discover /dɪˈskʌv.ər/

A

Phát hiện ra

61
Q

accumulation

/əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/

A

Tích lũy

62
Q

excessive /ekˈses.ɪv/

A

Quá nhiều

63
Q

Defined /dɪˈfaɪn/

A

Khẳng định

64
Q

role /rəʊl/

A

Vai trò

65
Q

alimentary canal
/æl.ɪˌmen.tər.i kəˈnæl/

A

Ống tiêu hóa

66
Q

larynx/ˈlær.ɪŋks/

A

Thanh quản

67
Q

pharynx
/ˈfær.ɪŋks

A

Hầu

68
Q

apex /ˈeɪ.peks

A

Cao

69
Q

shortness of breath

A

Hụt hơi

70
Q

suffocation
/ˌsʌf.əˈkeɪ.ʃən/

A

Sự ngạt thở

71
Q

hypopnea

A

Giảm thở

72
Q

hyperpnea

A

Tăng thở

73
Q

Techypnea

A

Thở nhanh

74
Q

Techypnea

A

Thở nhanh

75
Q

adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/

A

Liền kề

76
Q

facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

A

Tạo điều kiện

77
Q

disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/

A

Biến mất

78
Q

Take place

A

Diễn ra

79
Q

alleviation /əˌliː.viˈeɪ.ʃən/

A

Sự giảm bớt

80
Q

mastication
/ˌmæs.tɪˈkeɪ.ʃən/

A

Sự nhai

81
Q

sebaceous gland
/sɪˈbeɪ.ʃəs ˌɡlænd/

A

Tuyễn bã

82
Q

sudoriferous glands

A

Tuyến mồ hôi

83
Q

Component of
/kəmˈpəʊ.nənt/

A

Thành phần của

84
Q

clump /klʌmp/

A

cụm

85
Q

thrombocytes

A

Tiểu cầu