TRANSLATION 1- BUỔI 10 Flashcards
1
Q
manifest
/ˈmæn.ɪ.fest
A
Minh bạch, rõ ràng
2
Q
a wide array of
/əˈreɪ/
A
một loạt các ….
3
Q
impact
/ˈɪm.pækt/
A
tác động
4
Q
neurodegenerative
/ˌnjʊə.rəʊ.dɪˈdʒen.ə.rə.tɪv/
A
thoái hoá thần kinh
5
Q
decline
/dɪˈklaɪn
A
suy giảm (worse)
6
Q
multiple sclerosis
/ˌmʌl.tɪ.pəl skləˈrəʊ.sɪs/
A
bệnh đa xơ cứng
7
Q
sheath
/ʃiːθ
A
vỏ bọc
8
Q
traumatic
/trɔːˈmæt.ɪk/
A
thuộc về chấn thương
9
Q
immediate
/ɪˈmiː.di.ət/
A
ngay lập tức
10
Q
paralysis
/pəˈræl.ə.sɪs/
A
tê liệt
11
Q
deficit
/ˈdef.ɪ.sɪt/
A
thiếu hụt
12
Q
meningitis
/ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.tɪs
A
viêm màng não
12
Q
encephalitis
/ˌen.kef.əˈlaɪ.tɪs/
A
viêm não
13
Q
life-threatening
/ˈlaɪfˌθret.ən.ɪŋ/
A
đe doạ tính mạng
14
Q
complication
/ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/
A
biến chứng