THE SKELETAL SYSTEM Flashcards
SECTION 1: THE SKELETON
1
Q
spine
/spaɪn/
A
xương sống
2
Q
attached
/əˈtætʃt/
A
trói buộc lại, đính kèm
3
Q
rib
/rɪb/
A
xương sườn
4
Q
skull
/skʌl
A
xương sọ
5
Q
storage
/ˈstɔː.rɪdʒ/
A
kho chứa
6
Q
framework
/ˈfreɪm.wɜːk/
A
khuôn khổ
7
Q
joint
/dʒɔɪnt/
A
chỗ nối
8
Q
osteocalcin
A
chất tạo xương
9
Q
release
/rɪˈliːs/
A
giải phóng, phóng thích
10
Q
contributes
/kənˈtrɪb.juːt/
A
đóng ghóp
11
Q
depositions
/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/
A
sự lắng đọng
12
Q
regulation
/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
A
Quy định
13
Q
Femur
/ˈfiː.mər/
A
Xương đùi
14
Q
Clavicles
/ˈklæv.ɪ.kəl/
A
xương đòn
15
Q
Patella
/pəˈtel.ə/
A
Xương bánh chè