THE SKELETAL SYSTEM Flashcards
SECTION 1: THE SKELETON
spine
/spaɪn/
xương sống
attached
/əˈtætʃt/
trói buộc lại, đính kèm
rib
/rɪb/
xương sườn
skull
/skʌl
xương sọ
storage
/ˈstɔː.rɪdʒ/
kho chứa
framework
/ˈfreɪm.wɜːk/
khuôn khổ
joint
/dʒɔɪnt/
chỗ nối
osteocalcin
chất tạo xương
release
/rɪˈliːs/
giải phóng, phóng thích
contributes
/kənˈtrɪb.juːt/
đóng ghóp
depositions
/ˌdep.əˈzɪʃ.ən/
sự lắng đọng
regulation
/ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/
Quy định
Femur
/ˈfiː.mər/
Xương đùi
Clavicles
/ˈklæv.ɪ.kəl/
xương đòn
Patella
/pəˈtel.ə/
Xương bánh chè
vertebra
/ˈvɜː.tɪ.brə
đốt sống
Sternum
/ˈstɜː.nəm/
Xương ức
humerus
/ˈhjuː.mə.rəs/
Xương cánh tay
Pelvics
/ˈpel.vɪk/
Xương chậu
Tibia
/ˈtɪb.i.ə/
Xương chày
plate
/pleɪt/
Đĩa
encases
/ɪnˈkeɪs/
bọc kín
curved
/kɜːvd/
cong
cylindrical
/sɪˈlɪn.drɪ.kəl/
Ống hình trụ
kneecap
/ˈniː.kæp/
Xươnh bánh chè
force /fɔːs/
transmit
/trænzˈmɪt/
chuyển giao, truyền đạt
trunk
/trʌŋk/
Thùng xe
Hip
Hông