THE BUILDING BLOCKS OF THE BODY Flashcards
SECTION 3: FUTHER READING 1
remarkable /rɪˈmɑː.kə.bəl/
Đáng chú ý
potential /pəˈten.ʃəl
Có khả năng, tiềm
internal /ɪnˈtɜː.nəl/
nội bộ
replenish /rɪˈplen.ɪʃ/
Bổ sung, cung cấp thêm
essentially /ɪˈsen.ʃəl.i/
Cần thiết, thiết yếu
distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
Phân biệt
capable /ˈkeɪ.pə.bəl/
Có khả năng
renew /rɪˈnjuː/
Thay mới
division /dɪˈvɪʒ.ən/
Phân chia, phân công
inactivity /ˌɪn.ækˈtɪv.ə.ti/
Không hoạt động
experimental
/ɪkˌsper.ɪˈmen.təl/
Kinh nghiệm, trải nghiệm, thực nghiệm
gut /ɡʌt/
Ruột
marrowbone /ˈmær.əʊ.bəʊn/
Tủy xương
regular
/ˈreɡ.jə.lər/
Thường xuyên, đều đặn
worn out /ˌwɔːn ˈaʊt/
Kiệt sức
embryonic /ˌem.briˈɒn.ɪk/
Phôi thai
derived /dɪˈraɪvd/
Nguồn gốc
embryo /ˈem.bri.əʊ/
Phôi thai
Fertilised
Thụ Tinh
derive /dɪˈraɪv/
lấy từ cái gì
reproductive /ˌriː.prəˈdʌk.tɪv/
Sinh sản
informed consent
Sự đồng ý
Donor /ˈdəʊ.nər/
Nhà tài trợ, người hiến tặng
breakthrough /ˈbreɪk.θruː/
Đột phá
gennitically /dʒəˈnet.ɪ.kəl.i/
Về mặt di truyền
reprogrammed
lập trình
assume /əˈsjuːm/
cho rằng
pluripotent /ˌplʊə.rɪˈpəʊ.tənt/ stem cells
Tế bào gốc đa năng
discrete /dɪˈskriːt/
Rời rạc
generate /ˈdʒen.ə.reɪt/
Đưa đến kết quả
replacement /rɪˈpleɪs.mənt/
Sự thay thế
guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/
Đảm bảo
prompt /prɒmpt/
mau chóng, nhắc nhở
illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/
Minh hoạ
undertake ˌʌn.dəˈteɪk/
Đảm nhận
brand /brænd
Thương hiệu
Immoral
/ɪˈmɒr.əl/
Trái với đạo đức
Unethical /ˌʌnˈeθ.ɪ.kəl/
vô đạo đức
critic /ˈkrɪt.ɪk/
Người phê bình
warmly
/ˈwɔːm.li/
nồng nhiệt
potential /pəˈten.ʃəl/
Có tiềm năng
blindness /ˈblaɪnd.nəs/
Mù mắt
enable /ɪˈneɪ.bəl/
Có khả năng
Harvested /ˈhɑː.vɪst/
Mùa màng, thu hoạch
former /ˈfɔː.mər/
trước đây
victim /ˈvɪk.tɪm/
Nạn nhân
voluntary /ˈvɒl.ən.tər.i/
Tình nguyện, tự ý
corneal /ˈkɔː.ni.əl
Giác mạc
moral /ˈmɒr.əl/
Có đạo đức
ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/
Đaọ đức
encountered /ɪnˈkaʊn.tər/
Đã găp
unequivocal /ˌʌn.ɪˈkwɪv.ə.kəl/
Rõ ràng
arise /əˈraɪz/
nảy sinh
foetus /ˈfiː.təs/
Thai nhi
debate /dɪˈbeɪt/
Tranh luận
essential /ɪˈsen.ʃəl/
Cần thiết, thiết yếu
regard /rɪˈɡɑːd/
lưu tâm, chú ý
fascinating
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/
Say mê,
contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/
đồng thời, cùng lúc
scientific inquiry
nghiên cứu khoa học
rapidly /ˈræp.ɪd.li/
Liên tục
Early life
Đầu đời
unspecialized /ʌnˈspeʃ.ə.laɪzd/
Có khả năng
division /dɪˈvɪʒ.ən/
Phân công, phân chia
period /ˈpɪə.ri.əd/
Giai đoạn
induce /ɪnˈdus/ to
gây ra
informed consent
Sự đồng ý
identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/
Nhận dạng
blastocyst /ˈblæs.tə.sɪst/
Phôi nang
sperm /spɜːm/
Tinh trùng
emotive /ɪˈməʊ.tɪv/
xúc động
malfunctioning /ˌmælˈfʌŋk.ʃən
Trục trặc