TRANSLATION 2- BUỔI 10 Flashcards
1
Q
perception
/pəˈsep.ʃən/
A
nhận thức
2
Q
barrier
/ˈbær.i.ər/
A
rào chắn
3
Q
dermatological
A
bệnh da liễu
4
Q
Eczema
/ˈek.sɪ.mə/
A
viêm da, chàm da
5
Q
atopic dermatitis
/ˌdɜː.məˈtaɪ.təs/
A
viêm da dị ứng
6
Q
childhood
ˈtʃaɪld.hʊd/
A
thời thơ ấu
7
Q
allergens
/ˈæl.ə.dʒən/
A
dị nguyên, chất gây dị ứng
8
Q
moisturizer
/ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/
A
dưỡng ẩm
9
Q
irritants
ˈɪr.ɪ.tənt/
A
chất kích thích
10
Q
Psorisasis
səˈraɪə.sɪs/
A
bệnh vảy nến
11
Q
turnover
/ˈtɜːnˌəʊ.vər/
A
thay đổi
12
Q
rapid
/ˈræp.ɪd/
A
nhanh chóng
13
Q
elbow
/ˈel.bəʊ/
A
khuỷ tay
14
Q
scalp
/skælp/
A
da đầu
15
Q
topical treatment
/ˈtɒp.ɪ.kəl/
A
điều trị tại chỗ