TRANSLATION 1- BUỔI 11 Flashcards
1
Q
intricate
/ˈɪn.trɪ.kət/
A
phức tạp
2
Q
orchestrates
/ˈɔː.kɪ.streɪt/
A
3
Q
presenting
/ˈprez.ənt/
A
4
Q
broad spectrum
/ˌbrɔːd ˈspek.trəm/
A
phổ rộng
5
Q
personality
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
A
nhân cách
6
Q
amyotrophic lateral sclerosis
/æm.i.əʊˌtrɒf.ɪk læt.ər.əl skləˈrəʊ.sɪs/
A
teo cơ xơ cứng cột bên
7
Q
gradual
/ˈɡrædʒ.u.əl/
A
dần dần, từ từ
8
Q
the rest
A
phần còn lại
9
Q
vision
/ˈvɪʒ.ən/
A
tầm nhìn
10
Q
numbness
/ˈnʌm.nəs/
A
tê bì
11
Q
epilepsy
/ˈep.ɪ.lep.si/
A
bệnh động kinh
12
Q
recurrent
/rɪˈkʌr.ənt/
A
Tái diễn
13
Q
seizures
/ˈsiː.ʒər/
A
co giật
14
Q
brief
/briːf/
A
ngắn
15
Q
lapse
/læps/
A
tạm thời lỗi