BUỔI 1: PRACTICE 3 Flashcards
ENGLISH MEDICAL
1
Q
evidence
/ˈev.ɪ.dəns/
A
Bằng chứng
2
Q
available
/əˈveɪ.lə.bəl/
A
Có sẵn
3
Q
sophistication
/səˌfɪs.tɪˈkeɪ.ʃən/
A
Tinh hoa, giá trị
4
Q
sufficient
/səˈfɪʃ.ənt/
A
Đầy đủ, hợp lý
5
Q
continent
/ˈkɒn.tɪ.nənt/
A
Lục địa
6
Q
Vanish
/ˈvæn.ɪʃ/
A
Biến mất
7
Q
cultural
/ˈkʌl.tʃər.əl/
A
Văn hóa
8
Q
political
/pəˈlɪt.ɪ.kəl/
A
Chính trị
9
Q
organisational
/ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl/
A
Tổ chức
10
Q
context
/ˈkɒn.tekst/
A
Bối cảnh
11
Q
degree
/dɪˈɡriː/
A
Bằng cấp
12
Q
precedence
/ˈpres.ɪ.dəns/
A
Ưu tiên
13
Q
inherited
/ɪnˈherɪtɪd/
A
Thừ hưởng
14
Q
immediately
/ɪˈmiː.di.ət.li/
A
ngay lập tức
15
Q
restructure
/ˌriːˈstrʌk.tʃər/
A
Tái cơ cấu
16
Q
director
/daɪˈrek.tər/
A
Giám đốc