Ôn thi Flashcards
heartburn
/ˈhɑːt.bɜːn/
Ợ nóng
flow back
chảy ngược
sensation
/senˈseɪ.ʃən/
cảm giác
Throat
/θrəʊt/
Họng
loose fitting clothes
quần áo rộng rãi
elevate
/ˈel.ɪ.veɪt/
nâng cao
neutralize
/ˈnjuː.trə.laɪz/
trung hoà
existing
/ɪɡˈzɪs.tɪŋ
hiện có, hiện tại
persistent
/pəˈsɪs.tənt/
cố chấp, kiên trì
inadequate
/ɪˈnæd.ɪ.kwət/
không thoả đáng
social determinants of health
Yếu tố xã hội quyết định sức khoẻ
determinants
/dɪˈtɜː.mɪ.nənt/
Yếu tố quyết đinh
contribute
/kənˈtrɪb.juːt/
đóng góp
disparities
/dɪˈspær.ə.ti
sự khác biệt
globally
/ˈɡləʊ.bəl.i/
trên toàn cầu
approach
/əˈprəʊtʃ/
Tiếp cận
distinctly
/dɪˈstɪŋkt.li/
khác biệt
crucial
/ˈkruː.ʃəl
chủ yếu, quan trọng
spinal cord
Tuỷ sống
cylindrical
/sɪˈlɪn.drɪ.kəl/
hình trụ
exert
ɪɡˈzɜːt/
tác dụng
force
/fɔːs/
sức mạnh, lực
meningitis
/ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/
viêm màng não