TRANSLATION 2- BUỔI 11 Flashcards
1
Q
endocrine
/ˈen.də.krɪn/
A
nội tiết
2
Q
critical role
/ˈkrɪt.ɪ.kəl/
A
vai trò quan trọng
3
Q
numerous
/ˈnjuː.mə.rəs/
A
nhiều
4
Q
diabetes mellitus
/daɪ.əˌbiː.tiːz ˈmel.ɪ.təs/
A
bệnh ĐTĐ
5
Q
lifelong
/ˈlaɪf.lɒŋ/
A
suốt đời
6
Q
necessitate
/nəˈses.ɪ.teɪt/
A
đòi hỏi
7
Q
deficiency
/dɪˈfɪʃ.ən.si/
A
thiếu hụt
8
Q
insufficient
/ˌɪn.səˈfɪʃ.ənt/
A
không đủ
9
Q
contrast
/ˈkɒn.trɑːst/
A
tương phản, trai lại
10
Q
adrenal gland
/əˈdriː.nəl/
A
tuyến thượng thân
11
Q
marked
A
đánh dấu