BUỔI 2: PRACTICE 1 Flashcards
PRACTICE 1
1
Q
Diaphoresis
A
Chảy mồ hôi
2
Q
pallor
/ˈpæl.ər/
A
Xanh xao
3
Q
lesion
/ˈliː.ʒən/
A
Tổn thương, vết thương
4
Q
eczema
/ˈek.sɪ.mə/
A
Chốc lở
5
Q
pruritus
/prʊəˈraɪ.təs/
A
ngứa
6
Q
Cauterize
/ˈkɔː.tər.aɪz/
A
Đốt điện
7
Q
tinea
A
Nhiễm nấm
8
Q
Cellulitis
/ˌsel.jəˈlaɪ.tɪs/
A
Viêm mô tế bào
9
Q
Gangrene
/ˈɡæŋ.ɡriːn/
A
Hoại tử
10
Q
Contusion
/kənˈtʃuː.ʒən/
A
Sự đụng dập
11
Q
excision
/ekˈsɪʒ.ən/
A
Sự cắt bỏ
12
Q
jaundice
/ˈdʒɔːn.dɪs/
A
Bệnh vàng da
13
Q
Abrasion
/əˈbreɪ.ʒən/
A
Trầy xước, mài mòn
14
Q
incise
/ɪnˈsaɪz
A
rạch, cắt bỏ
15
Q
Incision
/ɪnˈsɪʒ.ən/
A
Vết mổ
16
Q
dermabrasion
/ˌdɜː.məˈbreɪ.ʒən/
A
Mài da
17
Q
Macule
/ˈmæk.jə.lə/
A
Dát
18
Q
Edema
/ɪˈdiː.mə/
A
Phù nề
19
Q
Pustule
/ˈpʌs.tʃuːl/
A
Mụn mủ