SYNONYMS EXERCISE Flashcards
1
Q
dyspnea
A
khó thở
2
Q
hypopnea
A
giảm thở
3
Q
unlabored breathing
ˈleɪ.bəd
A
thở không mệt nhọc
4
Q
unimpeded respiration
/ˌʌn.ɪmˈpiː.dɪd/
A
Hô hấp không bị cản trở
5
Q
exacerbate
/ɪɡˈzæs.ə.beɪt
A
trầm trọng hơn
6
Q
aggravate
/ˈæɡ.rə.veɪt/
A
làm trầm trọng hơn
6
Q
mitigate
/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/
A
giảm nhẹ
7
Q
soothe
/suːð
A
xoa dịu
8
Q
alleviate
/əˈliː.vi.eɪt/
A
giảm bớt
9
Q
spasticity
/spæsˈtɪs.ə.ti/
A
sự co cứng
10
Q
ataxia
/əˈtæk.si.ə/
A
mất điều hoà
11
Q
dyskinesia
A
rối loạn vận động
12
Q
stiff
/stɪf/
A
cứng nhắc
13
Q
tight
A
cứng
14
Q
lack of
/læk
A
thiếu