THE BUILDING BLOCKS OF THE BODY Flashcards
CELLS
1
Q
organelle /ˌɔː.ɡənˈel/
A
Bào quan
2
Q
naked eye
A
Mắt thường
3
Q
cytoplasm /ˈsaɪ.tə.plæz.əm/
A
Tế bào chất
4
Q
cytoskeleton
A
Khung xương tế bào
5
Q
endoplasmic reticulum
/ˌen.dəʊˌplæz.mɪk
rəˈtɪk.jə.ləm/
A
Lưới nội sinh chất
6
Q
mitochondrion
/ˌmaɪ.təˈkɒn.dri.ən/
A
Ty thể
7
Q
cilia
A
Nhung mao
8
Q
Golgi complex
A
Phức hợp golgi
9
Q
mostly /ˈməʊst.li/
A
Hầu hết
10
Q
strand /strænd/
A
Sợi
11
Q
tiny /ˈtaɪ.ni/
A
rất nhỏ, nhỏ xíu
12
Q
thread /θred/
A
sợi chỉ, mỏng dài
13
Q
Separat /ˈsep.ər.ət/
A
Phân giải
14
Q
instructions /ɪnˈstrʌk·ʃənz/
A
hướng dẫn
15
Q
biological
/ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
A
Sinh học