BUỔI 1: PRACTICE 1 Flashcards

ENGLISH MEDICAL

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Variety ( /vəˈraɪ.ə.ti/)

A

Đa dạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nucleus (/ˈnjuː.kli.əs)

A

Nhân tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

particular (/pəˈtɪk.jə.lə)

A

liên quan đến một người, một vật hơn là với những người hoặc vật khác; riêng biệt; cá biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sequence (ˈsiː.kwəns/)

A

chuỗi gồm nhiều sự kiện, con số, hành động… tiếp nối nhau hoặc theo một trình tự nào đó; chuỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Isolated (ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd)

A

Phân lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Theory (ˈθɪə.ri)

A

học thuyết; lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

explore (ɪkˈsplɔː)

A

Thăm dò, thám hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Scabies (/ˈskeɪ.biːz/)

A

Scabies (/ˈskeɪ.biːz/)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Transmitted (/trænzˈmɪt/)

A

lây truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Spread (/spred/)

A

lây truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Direct (/daɪˈrekt/)

A

Trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Homeostatic

A

cân bằng nội môi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reaction (/riˈæk.ʃən)

A

Phản ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

maintained (/meɪnˈteɪn/)

A

duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

constant (/ˈkɒn.stənt/)

A

không thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ancient (/ˈeɪn.ʃənt/)

A

Cổ đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

epithelial ( /ˌep.ɪˈθiː.li.əl/)

A

Biểu mô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

invade (/ɪnˈveɪd/)

A

Xâm nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

secrete (/sɪˈkriːt/)

A

Tiết ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

callus /ˈkæl.əs/

A

Mô sẹo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

specialized in (/ˈspeʃ.əl.aɪzd/)

A

Chuyên về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

individual (/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/)

A

Có tính cá nhân

23
Q

Tough (/tʌf/)

A

Dày, cứng

24
Q

prevent /prɪˈvent/

A

Phòng ngừa, ngăn ngừa

25
Q

flexible /ˈflek.sə.bəl/

A

xếp lại, uốn lại

26
Q

moisturize /ˈmɔɪs.tʃər.aɪz/

A

giữ ẩm

27
Q

toward /tɔːrd/ /twɔːrd/

A

Về phía

28
Q

various /ˈveə.ri.əs/

A

Khác nhau

29
Q

quantity /ˈveə.ri.əs/

A

Số lượng

30
Q

dermis /ˈdɜː.mɪs/

A

Hạ bì

31
Q

thicker /θɪk/

A

Dày

32
Q

hypodermis

A

Dưới da

33
Q

coil /kɔɪl/

A

cuộn lại

34
Q

evaporate
/ɪˈvæp.ər.eɪt/

A

bay ơi

35
Q

pruritus /prʊəˈraɪ.təs/

A

Ngứa

36
Q

carry out

A

Tiến hành

37
Q

itching /ˈɪtʃ.ɪŋ/

A

Ngứa

38
Q

strands /strænd/

A

Sợi

39
Q

unquie

A

Duy nhất, độc nhất

40
Q

purpose /ˈpɜː.pəs/

A

Mục đích, ý định, dự định

41
Q

fibre /ˈfaɪ.bər/

A

Chất xơ

42
Q

suffer /ˈsʌf.ər/

A

Cam chịu, chịu đựng

43
Q

friction /ˈfrɪk.ʃən/

A

Ma sát

44
Q

regulating /ˈreɡ.jə.leɪt/

A

Điều tiết

45
Q

Manufacturing
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/

A

Chế tạo, tạo ra

46
Q

signal /ˈsɪɡ.nəl/

A

tín hiệu

47
Q

immune /ɪˈmjuːn/

A

Miễn dịch

48
Q

texture /ˈteks.tʃər/

A

Kết cấu

49
Q

dependent /dɪˈpen.dənt/

A

Sự phụ thuộc

50
Q

surrounding /səˈraʊn.dɪŋ/

A

Xung quanh

51
Q

shaft /ʃɑːft/

A

Trục

52
Q

interact ˌɪn.təˈrækt/

A

Tuơng tác

53
Q

outer /ˈaʊ.tər/

A

Bên ngoài

54
Q

unwanted /ʌnˈwɒn.tɪd

A

Không mong muốn