TRANSLATION 3- BUỔI 11 Flashcards
1
Q
consequences
/ˈkɒn.sɪ.kwəns
A
hậu quả
2
Q
coronary artery
/ˌkɒr.ən.ər.i ˈɑː.tər.i/
A
Động mạch vành
3
Q
plaque
/plɑːk/
A
mảng bám
4
Q
angina
/ænˈdʒaɪ.nə/
A
đau thắt ngực
5
Q
restricted
/rɪˈstrɪk.tɪd/
A
hạn chế
6
Q
sedentary lifestyle
/ˈsed.ən.tər.i/
A
lối sống ít vận động
7
Q
force
/fɔːs/
A
lưu lượng
8
Q
consistently
/kənˈsɪs.tənt.li/
A
nhất quán
9
Q
heart attack
/ˈhɑːt əˌtæk/
A
đau tim
10
Q
obvious
/ˈɒb.vi.əs/
A
rõ ràng, minh bạch
11
Q
heart failure
/ˈhɑːt ˌfeɪ.ljər/
A
suy tim
12
Q
previous
/ˈpriː.vi.əs/
A
trước
13
Q
arrhythmia
/əˈrɪð.mi.ə/
A
rối loạn nhịp
14
Q
erratic
/ɪˈræt.ɪk/
A
thất thường
15
Q
fainting
/feɪnt/
A
ngất xỉu
16
Q
palpitation
ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/
A
hồi hộp đánh trống ngực