Topic4(1.3) Flashcards

1
Q

current(adj)

A

hiện thời,hiện nay;đang lưu hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

currently(adv)

A

hiện nay,hiện thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

contemporary(adj)

A

đương thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

valid(adj)

A

có hiệu lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

local(adj)

A

địa phương,cục bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

locality(n)

A

vị trí,địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

locally(adv)

A

mang tính địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

localized(adj)

A

khoanh vùng,khu biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

variety(n)

A

sự đa dạng giống loài,trạng thái khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

range

A

loài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

various(adj)

A

đa dạng,khác nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

vary(v)

A

thay đổi,biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

contributor(n)

A

người đóng góp,người cống hiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

defy(v)

A

thách thức,không tuân theo,bất chấp tất cả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

defiance(n)

A

sự thách thức,sự chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

fascinating(adj)

A

hấp dẫn,lôi cuốn,quyến rũ

17
Q

fascinate(v)

A

mê hoặc

18
Q

fascination(n)

A

sự mê hoặc,sự quyến rũ

19
Q

showing(n)

A

sự trình diễn,chứng cứ

20
Q

celebrity(n)

A

người nổi tiếng

21
Q

improvise(v)

A

ứng biến,ngẫu hứng

22
Q

improvision(n)

A

sự ứng biến,sự ngẫu hứng

23
Q

suddenly(adv)

A

đột nhiên,đột ngột

24
Q

alumni(n)

A

cựu sinh viên

25
Q

*defy description

A

không thể diễn tả đc

26
Q
A