Topic4(1.3) Flashcards
1
Q
current(adj)
A
hiện thời,hiện nay;đang lưu hành
2
Q
currently(adv)
A
hiện nay,hiện thời
3
Q
contemporary(adj)
A
đương thời
4
Q
valid(adj)
A
có hiệu lực
5
Q
local(adj)
A
địa phương,cục bộ
6
Q
locality(n)
A
vị trí,địa phương
7
Q
locally(adv)
A
mang tính địa phương
8
Q
localized(adj)
A
khoanh vùng,khu biệt
9
Q
variety(n)
A
sự đa dạng giống loài,trạng thái khác nhau
10
Q
range
A
loài
11
Q
various(adj)
A
đa dạng,khác nhau
12
Q
vary(v)
A
thay đổi,biến đổi
13
Q
contributor(n)
A
người đóng góp,người cống hiến
14
Q
defy(v)
A
thách thức,không tuân theo,bất chấp tất cả
15
Q
defiance(n)
A
sự thách thức,sự chống lại