Topic3(2.3) Flashcards
1
Q
foster(v)
A
thúc đẩy,bồi dưỡng,bồi đắp
2
Q
neutrality(n)
A
tính chất trung lập,thái độ trung lập
3
Q
neutral(adj)
A
trung lập
4
Q
neutral(n)
A
người trung lập
5
Q
neutrally(adv)
A
thuộc về trung lập
6
Q
widely(adv)
A
rộng,nhiều,xa
7
Q
wide(adj)
A
rộng
8
Q
width(n)
A
bề rộng
9
Q
widen(v)
A
mở rộng
10
Q
widening(n)
A
sự mở rộng
11
Q
- a wide range of
A
một loạt,rộng lớn,đa dạng
12
Q
accomplish = achieve(v)
A
hoàn thành,làm xong,đạt được
13
Q
accomplishment(n)
A
sự hoàn thành
14
Q
*accomplished author
A
tác giả tài năng
15
Q
undertake
A
đảm nhiệm,tiếp quản