Topic1(next) Flashcards
1
Q
achievement (n)
A
thành tựu,thành tích
2
Q
impressed (V)
A
có ấn tượng,cảm xúc
3
Q
excellent (adj)
A
xuất sắc,ưu tú
4
Q
eligible (adj)
A
có đủ tư cách,thích hợp
5
Q
identify (v)
A
nhận diện,nhận ra
6
Q
associate (v)
A
liên kết,kết giao
7
Q
employment (N)
A
việc làm
8
Q
lay off,dismiss,fire
A
sa thải,cách chức
9
Q
lack (V)
A
thiếu hụt,không có
10
Q
managerial (adj)
A
thuộc về quản lí
11
Q
supervisory (v)
A
giám sát,giám thị
12
Q
familiar (adj)
A
quen thuộc,thuần thục
13
Q
familiarize (v)
A
phổ biến
14
Q
prospective (adj)
A
có triển vọng,tương lai