Topic3(3.2) Flashcards
1
Q
explain(v)
A
giải thích,giảng giải
2
Q
explaination(n)
A
sự giải thích
3
Q
overview(n)
A
tổng quát,khái quát
4
Q
matter(n)
A
vấn đề,công việc
5
Q
matter(v)
A
quan trọng,trở thành vấn đề
6
Q
expertise(n)
A
sự tinh thông,sự thành thạo,kỹ năng chuyên môn
7
Q
expert=implementation(n)
A
sự thi hành
8
Q
*area of expertise
A
lĩnh vực chuyên môn
9
Q
demonstrate(v)
A
chứng minh,minh họa,biểu lộ,cho thấy
10
Q
prove(v)
A
chứng minh
11
Q
demonstration(n)
A
sự chứng minh
12
Q
strategic(adj)
A
chiến lược,hoạch định
13
Q
remainder(n)
A
người/vật còn lại,phần còn lại
14
Q
remain(v)
A
giữ nguyên
15
Q
remaining(adj)
A
phần còn lại