Topic3(3.2) Flashcards

1
Q

explain(v)

A

giải thích,giảng giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

explaination(n)

A

sự giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

overview(n)

A

tổng quát,khái quát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

matter(n)

A

vấn đề,công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

matter(v)

A

quan trọng,trở thành vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

expertise(n)

A

sự tinh thông,sự thành thạo,kỹ năng chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

expert=implementation(n)

A

sự thi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

*area of expertise

A

lĩnh vực chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

demonstrate(v)

A

chứng minh,minh họa,biểu lộ,cho thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

prove(v)

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

demonstration(n)

A

sự chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

strategic(adj)

A

chiến lược,hoạch định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

remainder(n)

A

người/vật còn lại,phần còn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

remain(v)

A

giữ nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

remaining(adj)

A

phần còn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

balance(n)

A

tiền còn lại,số dư

17
Q

discounted(v)

A

chiết khấu

18
Q

*throughout the remainder of+tg

A

trong suốt phần còn lại của+tg

19
Q

essential(adj)

A

cần thiết,thiết yếu,cốt yếu

20
Q

be essential for/to

A

cần thiết cho/để

21
Q

divide(v)

A

chia ra,phân ra

22
Q

break up

A

chia ra,chia tay

23
Q

division(n)

A

sự phân chia

24
Q

dividend(n)

A

tiền lãi cổ phần

25
Q
A