Topic3(3.3) Flashcards
1
Q
major(adj)
A
chủ yếu,chủ chốt,trọng đại
2
Q
face=confront(v)
A
đối đầu,đương đầu,hướng về
3
Q
follow(v)
A
làm theo,theo dõi,chú ý,theo kịp
4
Q
monitor(v)
A
theo giõi,giám sát
5
Q
pay attention to
A
chú ý tới
6
Q
following(prep)
A
sau,tiếp theo
7
Q
following(adj)
A
dưới đây
8
Q
apparently=seemingly(adv)
A
hình như,có vẻ
9
Q
aware(adj)
A
biết,nhận biết,có kiến thức/ nhận thức được
10
Q
awareness(n)
A
sự nhận thức
11
Q
*be aware of/mệnh đề that
A
biết/ý thức về điều gì
12
Q
extended(adj)
A
mở rộng,kéo dài
13
Q
*work extended hours
A
tăng ca
14
Q
*extended lunch break
A
thời gian nghỉ trưa đc kéo dài
15
Q
accidentally><deliberately(adv)
A
tình cờ,ngoài ý muốn><có chủ ý