Topic3(3.3) Flashcards
major(adj)
chủ yếu,chủ chốt,trọng đại
face=confront(v)
đối đầu,đương đầu,hướng về
follow(v)
làm theo,theo dõi,chú ý,theo kịp
monitor(v)
theo giõi,giám sát
pay attention to
chú ý tới
following(prep)
sau,tiếp theo
following(adj)
dưới đây
apparently=seemingly(adv)
hình như,có vẻ
aware(adj)
biết,nhận biết,có kiến thức/ nhận thức được
awareness(n)
sự nhận thức
*be aware of/mệnh đề that
biết/ý thức về điều gì
extended(adj)
mở rộng,kéo dài
*work extended hours
tăng ca
*extended lunch break
thời gian nghỉ trưa đc kéo dài
accidentally><deliberately(adv)
tình cờ,ngoài ý muốn><có chủ ý
accident(n)
tai nạn
accidental(adj)
tình cờ, ngẫu nhiên
advisable(adj)
nên làm,thích hợp;khôn ngoan
advise(v)
khuyên nhủ
advice(n)
lời khuyên
*be concerned about
lo lắng về
*be concerned with
liên quan đến
speak(v)
nói