Topic4(1.2) Flashcards
1
Q
succeed(v)
A
nối tiếp,kế tiếp;thành công
2
Q
success(n)
A
thành công
3
Q
successful(adj)
A
thành công,thành đạt
4
Q
successive(adj)
A
liên tục,lần lượt
5
Q
successively(adv)
A
liên tục,lần lượt
6
Q
subscription(n)
A
sự đăng kí,sự thuê bao,mua định kì
7
Q
subscribe(v)
A
đăng kí,đặt mua
8
Q
appear(v)
A
xuất hiện,trình diện
9
Q
appearance(n)
A
vẻ ngoài,ngoại hình
10
Q
disappear(v)
A
biến mất
11
Q
it appears+mệnh đề that
A
có vẻ như là
12
Q
appear in court
A
trình diện trước tòa
13
Q
accompany(v)
A
đi cùng ai đó,kèm theo
14
Q
edition(n)
A
phiên bản,sự phát hành,sự xuất bản,lần in
15
Q
specifically(adv)
A
cụ thể,rõ ràng,đặc trưng